Có 2 kết quả:

紫气 zǐ qì ㄗˇ ㄑㄧˋ紫氣 zǐ qì ㄗˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

purple cloud (auspicious portent in astrology)

Bình luận 0