Có 2 kết quả:
紫气 zǐ qì ㄗˇ ㄑㄧˋ • 紫氣 zǐ qì ㄗˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
purple cloud (auspicious portent in astrology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
purple cloud (auspicious portent in astrology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0